Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:33 18/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 20.90 | 25,201 7.60 | 25,441 0.23 |
Đô la Úc | AUD | 15,951.46 11.28 | 16,036.89 4.96 | 16,612.26 -20.29 |
Đô la Canada | CAD | 18,021 24.13 | 18,118 12.57 | 18,722 26.40 |
Euro | EUR | 26,399 -22.48 | 26,529 -19.49 | 27,601 68.13 |
Yên Nhật | JPY | 160.30 0.35 | 161.27 0.04 | 168.02 0.26 |
Đô la Singapore | SGD | 18,217 -14.15 | 18,316 -9.02 | 18,925 18.19 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,351 -40.19 | 27,455 -46.93 | 28,275 23.47 |
Bảng Anh | GBP | 30,975 -50.90 | 31,156 -26.32 | 32,092 -34.50 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.01 0.37 | 17.48 0.03 | 19.69 0.79 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,757.50 10.00 | 14,777.25 -5.75 | 15,279.50 10.00 |
Bạc Thái | THB | 643.79 6.83 | 674.10 5.05 | 711.52 -4.13 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,655,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 840,000 -3,735,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 29.41 | 3,456.40 14.31 | 3,579.64 22.68 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,539.03 19.01 | 3,691.72 4.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 70.56 | 3,168.10 31.18 | 3,336.33 -11.72 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 -90.39 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,243.55 -30.48 | 2,351.49 -2.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,255.22 -35.59 | 2,370.78 -1.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam